Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngờ


douter; soupçonner
Tôi ngờ là nó có thể thành công
je doute de son succès
penser; croire
Ai ngờ là
qui aurait pensé que; qui croirait que



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.