Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngớt


s'arrêter; cesser
Mưa đã ngớt
la pluie a cessé
se calmer; s'apaiser
Cơn đau đã ngớt
le mal s'est apaisé
ngơn ngớt
(redoublement; sens affaibli)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.