|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngộ
| curieux; drôle; bizarre | | | Ăn mặc ngộ thật! | | quel bizarre accoutrement! | | | (thông tục) joli; mignon | | | Con bé ngộ quá | | la petite est jolie à croquer | | | (tiếng địa phương) enragé | | | si jamais; dans le cas où; s' il venait à | | | ngồ ngộ | | | (redoublement; sens atténué) quelque peu drôle; quelque peu bizarre; (thông tục) assez joli; assez mignon |
|
|
|
|