Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngỗng


(động vật học) oie
(thông tục) note; mauvaise note (à l'école)
jarron à long col (pour contenir de l'alcool)
ngỗng con
oison
ngỗng đực
jars



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.