|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngắc
| (tiếng địa phương) obstruer; embarrasser | | | Ngắc họng; ngắc cổ | | avoir la gorge embarrassée | | | s'interrompre (comme si la gorge était embarrassée) | | | Đọc bài cứ ngắc mãi | | réciter la leçon en s'interrompant à plusieurs reprises | | | xem cứng ngắc |
|
|
|
|