Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngắc


(tiếng địa phương) obstruer; embarrasser
Ngắc họng; ngắc cổ
avoir la gorge embarrassée
s'interrompre (comme si la gorge était embarrassée)
Đọc bài cứ ngắc mãi
réciter la leçon en s'interrompant à plusieurs reprises
xem cứng ngắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.