|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngầu
| (cũng viết ngàu) tout à fait; absolument (en parlant d'une eau trouble, d'une couleur rouge) | | | Nước đục ngầu | | eau absolument trouble | | | Đỏ ngầu | | tout à fait rouge | | | ngầu ngầu | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|