Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngầm


souterrain; sous-marin
Đường ngầm
passage souterrain
Thân ngầm
(thực vật học) tige souterrain
Tàu ngầm
bateau sous-marin
secret; sourd
Thủ đoạn ngầm
manoeuvres secrètes
Âm mưu ngầm
menée sourde; sournois; en dessous; avec dissimulation
Nghịch ngầm
espiègle de façon sournoise; sournoisement espiègle
tacite; implicite
Sự đồng ý ngầm
consentement tacite
Điều kiện ngầm
conditions implicites
Hiểu ngầm
comprendre d'une manière implicite
răng ngầm
(y học) dent incluse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.