Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngạch


seuil (d'une porte)
Kẻ trộm đào ngạch vào nhà
le voleur creuse sous le seuil et pénètre dans la maison
(từ cũ, nghĩa cũ) cadre
Ngạch hải quan
cadre des douaniers
Công chức chưa vào ngạch
fonctionnaire hors-cadre; fonctionnaire non titularisé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.