|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngạch
| seuil (d'une porte) | | | Kẻ trộm đào ngạch vào nhà | | le voleur creuse sous le seuil et pénètre dans la maison | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cadre | | | Ngạch hải quan | | cadre des douaniers | | | Công chức chưa vào ngạch | | fonctionnaire hors-cadre; fonctionnaire non titularisé |
|
|
|
|