| [ngược] |
| | upside down; the wrong way up; back to front; the wrong way round; inside out |
| | Bức tranh treo ngược |
| A picture hung upside down |
| | Ông ta cầm ngược quyển sách |
| He holds his book upside down/the wrong way up |
| | Mặc áo ngược (trước ra sau ) |
| To wear one's sweater back to front/the wrong way round |
| | Mặc áo ngược (trong lộn ra ngoài ) |
| To wear one's sweater inside out |
| | Mang giày ngược (giày phải xỏ vào chân trái và ngược lại ) |
| To put one's shoes on the wrong feet |
| | against (the wind, the tide) |
| | Bơi ngược giòng |
| To swim against the current; To swim upstream |
| | opposite; contrary |
| | Chiều ngược |
| The opposite direction |