Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngươi


(từ cũ, nghĩa cũ) vous; toi(en s'adressant à un homme de rang inférieur)
Các ngươi
vous autres
(từ cũ, nghĩa cũ) le nommé
Ngươi Nguyễn Văn Kèo
le nommé Nguyên Van Keo
(thường con ngươi) pupille; prunelle
Có mắt không ngươi
avoir des yeux sans pupille; avoir des yeux et ne rien voir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.