|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngươi
| (từ cũ, nghĩa cũ) vous; toi(en s'adressant à un homme de rang inférieur) | | | Các ngươi | | vous autres | | | (từ cũ, nghĩa cũ) le nommé | | | Ngươi Nguyễn Văn Kèo | | le nommé Nguyên Van Keo | | | (thường con ngươi) pupille; prunelle | | | Có mắt không ngươi | | avoir des yeux sans pupille; avoir des yeux et ne rien voir |
|
|
|
|