|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngơ
| [ngơ] | | | Ignore, overlook, let pass, connive, close one's eyes (to) | | | Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai | | To ignore someone's minor mistakes. |
Ignore, overlook, let pass, connive Ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai To ignore someone's minor mistakes
|
|
|
|