Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngũ


(từ cũ, nghĩa cũ) cinq yards vietnamiens (ancienne unité de longueur valant deux mètres)
(từ cũ, nghĩa cũ) escouade de cinq soldats
(ít dùng) armée
Ra ngũ
quitter l'armée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.