ngõng
 | [ngõng] | | |  | Tenon-like axis, tenon-like hinge. | | |  | Chữa lại hai cái ngõng cá»a | | | To repair two tenon-like axis of a rice-mill. | | |  | trunnion | | |  | ngõng cối xay | | | the trunnion or wheel of a mill |
Tenon-like axis, tenon-like hinge Chữa lại hai cái ngõng cá»a To repair two tenon-like axis of a rice-mill
|
|