Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngôi


xem Ä‘Æ°á»ng ngôi
rang; place
Thay bậc đổi ngôi
changer de place et de rang
(ngôn ngữ há»c; tôn giáo) personne
Ngôi thứ ba số ít
troisième personne du singulier
Ba ngôi một thể
Dieu unique en trois persone; trinité
trône
ÄÆ°a lên ngôi
placer (quelqu'un) sur le trône
Mất ngôi
perdre son trône
nom gé néerique qui est placé devant certains noms, désignant une unité)
Một ngôi nhà
la maison
Một ngôi chùa
la pagode
Hai ngôi mộ
deux tombes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.