|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngóc
| ruelle; venelle; impasse | | | Cáºu rẽ và o ngóc nà o mà tá»› tìm mãi không thấy | | dans quelle ruelle as-tu passé, je t'ai cherché en vain | | | émerger | | | Cá ngóc lên mặt nÆ°á»›c | | poisson qui émerge de l'eau |
|
|
|
|