|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngòm
| [ngòm] | | | Pitch [dark], deep [black]. | | | Äêm ba mÆ°Æ¡i trá»i tối ngòm | | On the night of the thirtieth of the lunar month, it is pitch dark. | | | Very [bitter], extremely | | | Quả đắng ngòm | | A very bitter fruit. |
Pitch [dark], deep [black] Äêm ba mÆ°Æ¡i trá»i tối ngòm On the night of the thirtieth of the lunar month, it is pitch dark Very [bitter] Quả đắng ngòm A very bitter fruit
|
|
|
|