Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngãng


(thÆ°á»ng ngãng ra) se dégager; se dérober; abandonner
Nó ngãng ra rồi, không muốn hợp tác với chúng ta nữa
il s'est dégagé et ne veut plus coopérer avec nous
(ít dùng) như nghễnh ngãng
Mắt lòa tai ngãng
aveugle et dur d'oreille



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.