Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngã


carrefour; croisée
Ngã ba
carrefour (croisée) de trois chemins
Ngã tư
carrefour (croisée) de quatre chemins
Ngã năm
carrefour (croisée) de cinq chemins
tomber
Em bé ngã xuống đất
l'enfant tomba par terre
Ngã xuống nÆ¡i chiến trÆ°á»ng
tomber au champ d'honneur
được ăn cả ngã vỠkhông
risquer le tout pour le tout
ở ngã ba Ä‘Æ°á»ng
(nghĩa bóng) se trouver à un carrefour (dans une conjoncture où on doit choisir entre diverses voies)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.