|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngáp
| bâiller | | | Ngáp ngủ | | bâiller de sommeil | | | ăn bánh ngáp | | | (thông tục) bouffer des briques | | | chó ngáp phải ruồi | | | chance inattendue (en parlant par dérision des personnes incapables) | | | ngáp ngắn ngáp dà i | | | bâiller comme une carpe |
|
|
|
|