Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguội


se refroidir
Nước sôi đã nguội
de l'eau bouillante qui s'est refoidie
Nhiệt tình nguội đi
zèle qui se refroidit
(thông tục) s'en aller à-vau-l'eau; fichu
Công việc đến nguội mất
les affaires menacent d'être fichues
refroidi; froid
(kĩ thuật) le métier ajusteur; le travail d'ajusteur
nguồi nguội
(redoublement; sens atténué) se refroidir un peu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.