Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoại


du côté maternel; maternel
Họ hàng bên ngoại
parents du côté maternel
ông ngoại
grand-père maternel;
fabriqué à l'étranger; importé
Hàng ngoại
marchandises importées
au-delà de; plus de
Tuổi ngoại sáu mươi
être âgé de plus soixante ans; avoir dépassé la soixantaine
grand-père maternel; grand-mère maternelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.