Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghẹn


s'étrangler; s'étouffer (par obstruction du gosier)
Nghẹn thở
s'étouffer
Ăn vội nghẹn
s'étouffer en avalant trop vite
être étouffé (empêché dans leur développement; en parlant des plantes)
Lúa nghẹn vì hạn hán
riz étouffé à cause de la sécheresse
nghèn nghẹn
(redoublement; sens atténué) s'étouffer légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.