Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghĩa


sens; signification; acception
Nghĩa của một từ
sens d'un mot
Theo nghĩa rộng
au sens large; lato sensu
signifier
Thế là nghĩa thế nào?
qu'est-ce que cela signifie?
fidélité; loyauté; attaches
Ăn ở có nghĩa
se conduire avec loyauté
Nghĩa vợ chồng
attaches conjugales
juste cause
Hi sinh vì nghĩa
se sacrifier pour une juste cause
le bien; la charité
Việc nghĩa
oeuvre de charité
Làm việc nghĩa
faire le bien; faire la charité
người chết vì nghĩa
martyr
không nghĩa gì
ne pas valoir grand-chose; ne rien valoir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.