Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghĩ


penser; songer; réfléchir
Nghĩ mãi mới tìm ra lời giải bài toán
réfléchir longuement avant de trouver la solution d'un problème
Nghĩ đến tương lai
penser à l'avenir
Nghĩ đến bạn
songer à son ami
Nên nghĩ đến người khác mà không chỉ nghĩ đến mình
il faut penser aux autres au lieu de ne penser qu'à soi-même
Anh ta nghĩ đến việc mua nhà
il songe à acheter une maison
Anh nghĩ sao về đề nghị của tôi?
que pensez-vous de ma proposition?
juger; considérer
Việc đời nghĩ cũng nực cười
les affaires de ce monde, autant qu'on puisse en juger, sont bien ridicules
chercher
Nghĩ biện pháp thực hiện kế hoạch
chercher le moyen de réaliser un plan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.