Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêng


incliner; pencher; surplomber; s'incliner, se pencher
Nghiêng đầu
incliner la tête
Nghiêng chiếc bình để rót
incliner un vase pour verser
TÆ°á»ng nghiêng
mur qui penche; mur qui surplombe
Mặt trá»i nghiêng bóng
soleil qui s'incline
Tôi nghiêng vỠgiải pháp thứ hai
je penche pour la deuxième solution
de côté
s' incliner
nghiêng nước nghiêng thành
d' une beauté fatale (en parlant des femmes)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.