|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghe
verb
to hear hãy nghe tôi nói hết đã hear me out. to listen chú ý nghe to listen with both ears. to obey tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi I like she has to obeys
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghe] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hear. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hãy nghe tôi nói hết đã | | hear me out. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to listen. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chú ý nghe | | to listen with both ears. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to obey. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi | | I like she has to obeys. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | feel, sence | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tôi nghe trong người không được khoẻ | | don't feel well, I feel bad | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | consent, agree | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tôi không nghe thế đâu | | I wouldn't hear of it | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (final particle) all right ? O.K. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mẹ ơi, con đi, nghe | | Mum, I'm going now |
|
|
|
|