Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
news-letter




news-letter
['nju:z,letə]
danh từ
bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường xuyên cho các hội viên của một đoàn thể...; bản tin


/'nju:z'letə/

danh từ
(sử học) thư có tin tức gửi thường xuyên về các tỉnh

Related search result for "news-letter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.