Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
never





never
['nevə]
phó từ
không bao giờ, không khi nào
she never goes to the cinema
bà ta không bao giờ đi xem phim
he has never been abroad
ông ta chưa bao giờ ra nước ngoài
I will never agree to their demands
tôi sẽ không bao giờ đồng ý với yêu cầu của họ
I'm tired of your never-ending complaints
tôi phát mệt với những lời kêu ca không dứt của anh
'Would you do that? ' - 'Never'
Anh sẽ làm điều đó chứ? - Không bao giờ
never in all my life have I heard such nonsense
cả đời tôi chưa bao giờ nghe một chuyện vô lý như vậy
I shall never come there again
tôi sẽ không bao giờ đến đó nữa
such a display has never been seen before/never before seen
một cuộc trưng bày như vậy trước đây chưa hề thấy
that will never do
chuyện đó dứt khoát không thể nào xong; chuyện đó không ổn đâu
he never so much as smiled
ông ấy không hề cười lấy một lần
never fear!
đừng sợ!
never tell a lie!
không bao giờ được nói dối!
never say die!
không bao giờ được thất vọng
well, I never!; I never did!
chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều (như)) thế
never mind!
không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!
better late than never
(xem) better
never too late to mend
muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
to buy on the never-never
mua cái gì theo cách ban đầu là thuê rồi sau mua hẳn
thán từ
chắc chắn là không; còn lâu
'I've got the job' - 'Never!'
'Tôi có việc làm rồi' - 'Còn lâu! '



không bao giờ

/'nevə/

phó từ
không bao giờ, không khi nào
never tell a lie! không bao giờ được nói dối!
never say die! không bao giờ được thất vọng
well, I never!; I never did! chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế
không, đừng
he answered never a word nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời
that will never do cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu
never mind! không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!
never a one không một người nào, không ai !better late than never
(xem) better !never so
dù là, dẫu là
were it never so late dù có muộn thế nào đi nữa !never too late to mend
muốn sửa chữa thì chả lo là muộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "never"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.