Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neutrographie


[neutrographie]
danh từ giống cái
(vật lý học) sự chụp bằng neutron
(vật lý học) ảnh chụp bằng neutron


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.