neutraliser
 | [neutraliser] |  | ngoại động từ | |  | (hoá học) trung hoà | |  | Neutraliser un acide | | trung hoà một axit | |  | trung lập hoá (một nước...) | |  | làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu | |  | Neutraliser un poison | | làm mất tác dụng một chất độc | |  | Neutraliser son adversaire | | chế ngự đối thủ |
|
|