Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nettle-rash




nettle-rash
['netlræ∫]
danh từ
(y học) chứng mày đay


/'netlræʃ/

danh từ
(y học) chứng mày đay

Related search result for "nettle-rash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.