Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nether




nether
['neðə]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới
the nether lip
môi dưới
hard as a nether millstone
rắn như đá (trái tim)
nether garments
(xem) garment
nether man (person)
cẳng chân
nether world
âm ty
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất


/'neðə/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
the nether lip môi dưới !hard as a nether millstone
rắn như đá (trái tim) !nether garments
(xem) garment !nether man (person)
cẳng chân !nether world
âm ty
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nether"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.