Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nerveux


[nerveux]
tính từ
(thuộc) thần kinh
Système nerveux
hệ thần kinh
Centre nerveux
trung khu thần kinh
Tension nerveuse
căng thẳng thần kinh
nhiều gân, nổi gân
Viande nerveuse
thịt nhiều gân
Bras nerveux
cánh tay nổi gân
mạnh mẽ; cứng cáp
Race de chevaux nerveuse
giống ngựa mạnh mẽ
Style nerveux
lời văn cứng cáp
dễ kích động; dễ bị kích thích; hay bồn chồn
Tempérament nerveux
khí chất dễ bị kích thích
dépression nerveuse
trầm uất thần kinh, cơn xẹp
danh từ giống đực
người dễ bị kích thích; người hay bồn chồn
phản nghĩa Flasque, mou; lâche, languissant. Calme, flegmatique, froid.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.