Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nervation


[nervation]
danh từ giống cái
(động vật học, thực vật học) cánh phát gân, hệ gân (ở lá, ở cánh sâu bọ)
nervation noire
bệnh đen gân (ở lá cây họ cải, do vi khuẩn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.