Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neptunium





neptunium
[nep'tju:njəm]
danh từ
(hoá học) Neptuni


/nep'tju:njəm/

danh từ
(hoá học) Neptuni

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neptunium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.