|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nepotism
nepotism | ['nepətizm] | | danh từ | | | thói quen của một số người có quyền lực hoặc ảnh hưởng, ưu đãi bà con thân thuộc của mình, nhất là cho họ công ăn việc làm |
/'nepətizm/
danh từ gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
|
|
|
|