Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nepenthe




nepenthe
[ne'penθi]
danh từ
(thơ ca) thuốc giải sầu


/ne'penθi/

danh từ
(thơ ca) thuốc giải sầu

Related search result for "nepenthe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.