|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nem
| hachis de porc | | | (cũng nói nem rán) croustade farcie | | | ăn miếng chả giả (trả) miếng nem | | | rendre la pareille | | | nem công chả phượng | | | mets de choix; mets recherchés | | | ông ăn chả bà ăn nem | | | rendre la pareille à son époux infidèle |
|
|
|
|