Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neigeux


[neigeux]
tính từ
phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết
Des cimes neigeuses
những đỉnh núi phủ tuyết
Temps neigeux
thời tiết có tuyết
như tuyết
Duvet neigeux
lông tơ như tuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.