Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negrillo




negrillo
[ne'grilou]
danh từ, số nhiều Negrillos
em bé da đen, trẻ con da đen
giống người da đen lùn (ở Châu phi)


/ne'grilou/

danh từ, số nhiều Negrillos
em bé da đen, trẻ con da đen
giống người da đen lùn (ở Châu phi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.