negotiable
negotiable | [ni'gou∫jəbl] | | tính từ | | | có thể thương lượng được | | | có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) | | | có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...) |
/ni'gouʃjəbl/
tính từ có thể thương lượng được có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
|
|