|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negativeness
negativeness | ['negətivnis] | | Cách viết khác: | | negativity | | [,negə'tiviti] | | danh từ | | | tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán | | | tính chất tiêu cực |
/'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/
danh từ tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán tính chất tiêu cực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|