Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neatness




neatness
['ni:tnis]
danh từ
sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp
sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn
sự khéo léo, sự tinh xảo
sự giản dị trang nhã


/'ni:tnis/

danh từ
sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp
sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn
sự khéo léo, sự tinh xảo
sự giản dị trang nhã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neatness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.