![](img/dict/02C013DD.png) | ['neivi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (lực lượng) hải quân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Navy Department |
| (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | naval exercises involving six navies |
| các cuộc diễn tập hải quân bao gồm lực lượng hải quân của sáu nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to join the Royal Navy |
| gia nhập Hải quân hoàng gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The navy is/are introducing a new class of warship this year |
| hải quân đang đưa vào sử dụng một loại tàu chiến mới năm nay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như navy blue |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Secretary of the Navy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Navy Day |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày hải quân |