|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naviguer
| [naviguer] | | nội động từ | | | đi biển, đi sông, làm nghề hàng hải | | | lái tàu thuỷ; lái máy bay | | | (thân mật) đi lại luôn, thường hay đi đây đó | | | naviguer entre les écueils | | | khéo léo tránh né những khó khăn, nguy hiểm |
|
|
|
|