Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navigation


[navigation]
danh từ giống cái
việc đi lại trên sông biển; nghề hàng hải, nghề đi biển; nghề đi sông
hàng không
Navigation spatiale
hàng không vũ trụ
logiciel de navigation
(tin học) trình duyệt (Web)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.