Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navette


[navette]
danh từ giống cái
thoi (để dệt, để đan lưới)
(thực vật học) cây củ cải dầu
(tôn giáo) bình hương (hình thuyền)
tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông)
(Navette spatiale) phi thuyền con thoi
faire la navette
đi đi lại lại thường xuyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.