Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navet


[navet]
danh từ giống đực
củ cải (cây, củ)
(thân mật) bức hoạ tồi, tác phẩm nghệ thuật tồi, phim tồi
avoir du sang de navet
xanh xao vàng vọt
hèn nhát; không có nghị lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.