Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturaliser


[naturaliser]
ngoại động từ
cho nhập quốc tịch
thuần hoá (giống vật, giống cây)
(ngôn ngữ học) đồng hoá (từ vay mượn)
trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhồi, bản mẫu cây)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.