|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nationaliser
| [nationaliser] | | ngoại động từ | | | quốc hữu hoá | | | Nationalise les grandes industries | | quốc hữu hoá các ngành công nghiệp lớn | | | Entreprise nationalisée | | xí nghiệp đã được quốc hữu hoá | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dân tộc hoá; quốc gia hoá | | phản nghĩa Dénationaliser, privatiser. |
|
|
|
|